upload
Food and Agriculture Organization of the United Nations
Industry: Agriculture
Number of terms: 87409
Number of blossaries: 0
Company Profile:
Established in October 1945 with the objective of eliminating hunger and improving nutrition and standards of living by increasing agricultural productivity, FAO coordinates the efforts of governments and technical agencies in programs for developing agriculture, forestry, fisheries, and land and ...
(Ký hiệu SI: J) số lượng năng lượng cần thiết để áp dụng một lực lượng của 1 newton trên một khoảng cách của 1 mét.
Industry:Biotechnology
Dinh dưỡng mô mà phát triển trong túi phôi của hầu hết các thực vật hạt kín. Nó thường tạo thành sau khi thụ tinh trong hai hợp hạt nhân nội nhũ chính của túi phôi với một trong hai nam giao từ hạt nhân. Trong nhất lưỡng bội cây, ví dụ như, ngũ cốc, nội nhũ là triploid <i>(3n),</i> nhưng ở một số (ví dụ như, lily) nó thường được tiêu thụ như hạt chín.
Industry:Biotechnology
(C <sub>2</sub> H <sub>6</sub> hệ điều hành) Dung rất hút ẩm lỏng và mạnh mẽ môi với ít mùi hoặc màu sắc. Là một co-solvent hữu cơ được sử dụng với số lượng nhỏ để hòa tan các chất hữu cơ trung lập để chuẩn bị phương tiện truyền thông mô nền văn hóa. DMSO cũng đã sử dụng như là một cryoprotectant.
Industry:Biotechnology
Nucleotide tầm quan trọng cơ bản như một tàu sân bay năng lượng hóa chất trong tất cả các sinh vật sống. Hạt này gồm adenosine với ba nhóm phosphate, liên kết với nhau linearly. The phosphat được gắn liền với adenosine thông qua phần ribose (đường). Khi thủy phân, trái phiếu mang lại một phân tử ADP (adenosine diphosphate) và một phosphat vô cơ, hoặc một phân tử AMP (adenosine monophosphate) và pyrophosphate; trong cả hai trường hợp giải phóng năng lượng được sử dụng để cấp năng lượng quá trình sinh học. ATP được tái tạo bằng rephosphorilation AMP và ADP, bằng cách sử dụng năng lượng hóa chất có nguồn gốc từ quá trình oxy hóa của thực phẩm.
Industry:Biotechnology
Situasjon hvor en bestemt gene har en effekt på flere forskjellige egenskaper.
Industry:Biotechnology
En av cytokinins, en gruppe av vekst regulatorer som fremmer kjennetegnes ved celledeling i planter.
Industry:Biotechnology
สารเคมีหรือยาเสพติดที่ฆ่าเซลล์ bacterial
Industry:Biotechnology
สารเคมีหรือยาเสพติดที่ฆ่าเซลล์ bacterial
Industry:Biotechnology
สารเคมีหรือผลิตภัณฑ์ที่สามารถก่อให้เกิดยีนในชีวิตที่เปิดเผยได้
Industry:Biotechnology
เคมีกระบวนการที่พืชสีเขียวสังเคราะห์สารประกอบอินทรีย์จากคาร์บอนไดออกไซด์และน้ำ in the presence of แสงแดด
Industry:Biotechnology